|
|
|
강의 리스트
|
|
|
|
강의
|
제목
|
|
1 강
|
한 번에 끝! OPIc 한국어 for Vietnamese |
|
2 강
|
Giới thiệu bản thân(học sinh) 자기소개(학생) |
|
3 강
|
Giới thiệu chuyên ngành và trường học 전공 및 학교 소개 |
|
4 강
|
Giới thiệu giáo sư 교수님 소개 |
|
5 강
|
Quá trình đi học·tan học 등·하교 과정 |
|
6 강
|
Giới thiệu bản thân 자기소개(직장인) |
|
7 강
|
Giới thiệu công việc và công ty 직장 업무 및 회사 소개 |
|
8 강
|
Giới thiệu cấp trên và đồng nghiệp 직장 상사 및 동료 소개 |
|
9 강
|
Chương trình đào tạo của công ty 회사의 양성 프로그램 |
|
10 강
|
Giới thiệu gia đình 가족 소개 |
|
11 강
|
Công việc nhà 집안일 |
|
12 강
|
Giới thiệu nhà 집 소개 |
|
13 강
|
Giới thiệu khu vực sinh sống và hàng xóm 동네 및 이웃 소개 |
|
14 강
|
Xem phim 영화 보기 |
|
15 강
|
Xem biểu diễn 공연 보기 |
|
16 강
|
Đi biển 해변 가기 |
|
17 강
|
Đi công viên 공원 가기 |
|
18 강
|
Thưởng thức âm nhạc 음악 감상하기 |
|
19 강
|
Hát một mình hoặc đồng ca 혼자 노래/합창하기 |
|
20 강
|
Nấu ăn 요리하기 |
|
21 강
|
Nuôi thú cưng 애완동물 기르기 |
|
22 강
|
Đi bộ/Chạy bộ 걷기/조깅 |
|
23 강
|
Tập gym 헬스 |
|
24 강
|
Đi xe đạp 자전거 타기 |
|
25 강
|
Cầu lông 배드민턴 |
|
26 강
|
Du lịch trong nước 국내 여행 |
|
27 강
|
Du lịch nước ngoài 해외 여행 |
|
28 강
|
Công tác trong nước/nước ngoài 국내/해외 출장 |
|
29 강
|
Kì nghỉ ở nhà 집에서 보내는 휴가 |
|
30 강
|
Đặt câu hỏi cho người phỏng vấn 면접관에게 질문하기, Lên lịch hẹn 약속 잡기 |
|
31 강
|
Hỏi và mua hàng 상품 문의 및 구매하기, Đặt câu hỏi phù hợp với tình huống 상황에 맞게 질문하기 |
|
32 강
|
Đặt chỗ/Đặt vé 예약/예매하기, Hủy hẹn và đề ra phương án 약속 취소 및 대안 제시하기 |
|
33 강
|
Yêu cầu giúp đỡ sau khi giải thích tình huống 상황 설명 후 도움 요청하기, Đề ra phương án sau khi giải thích tình huống 상황 설명 후 대안 제시하기 |
|
34 강
|
Phản ánh bất mãn, trả và đổi hàng 불만 제기, 환불 및 교환하기, Nói về kinh nghiệm tương tự 유사한 경험 말하기 |
|
35 강
|
Ngân hàng 은행, Khách sạn 호텔 |
|
36 강
|
Thư viện 도서관, Thiết bị điện tử 전자기기 |
|
37 강
|
Internet 인터넷, Ẩm thực 음식 |
|
38 강
|
Mua sắm 쇼핑, Phương tiện giao thông 교통수단 |
|
39 강
|
Mùa và thời tiết 계절과 날씨, Giấy tờ tùy thân 신분증 |
|
40 강
|
Ôn tập 총정리 |
강의수 : 20강 | 강사 : 글로리아 |
|
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 30강 | 강사 : 하명호 |
|
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 20강 | 강사 : 정제희 |
|
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 20강 | 강사 : 정제희 |
|
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 31강 | 강사 : 하미드 |
|
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 30강 | 강사 : 띠엔 |
|
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 21강 | 강사 : 김소연 |
|
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 25강 | 강사 : 하미드 |
|
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 32강 | 강사 : 띠엔 |
|
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 22강 | 강사 : 김연진 |
|
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
|
|
|
|
|