|
강의 리스트
|
|
강의
|
제목
|
1 강
|
1강 미리보기 |
2 강
|
Unit 1: Greetings/ Bài 1: Chào hỏi |
3 강
|
Unit 2: Like or Dislike/ Bài 2: Thích hay không thích |
4 강
|
Unit 3: Direction/ Bài 3: Phương hướng |
5 강
|
Unit 4: Time / Bài 4: Thời gian |
6 강
|
Unit 5: Weather/ Bài 5: Thời tiết |
7 강
|
Unit 6: Movie/ Bài 6: Phim ảnh |
8 강
|
Unit 7: Making a request/ Bài 7: Yêu cầu giúp đỡ |
9 강
|
Unit 8: Sport/ Bài 8: Chơi thể thao |
10 강
|
Unit 9: Food and drinks/ Bài 9: Ăn uống |
11 강
|
Unit 10: Occupations/ Nghề nghiệp |
12 강
|
Unit 11: Holidays/ Bài 11: Ngày nghỉ, ngày lễ |
13 강
|
Unit 12: Travel/ Bài 12: Du lịch |
14 강
|
Unit 13: Shopping/ Bài 13: Mua sắm |
15 강
|
Unit 14: Idols/ Bài 14: Thần tượng |
16 강
|
Unit 15: Course Summerization/ Tổng kết khóa khọc |
강의수 : 25강 | 강사 : 하미드 |
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 25강 | 강사 : 하미드 |
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 15강 | 강사 : 수마야 나바스 |
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 16강 | 강사 : 디오 |
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 10강 | 강사 : 서진석 |
수강 기간 : 30일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 15강 | 강사 : 압카리 소피아 |
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 15강 | 강사 : 아야 엘반비 |
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 16강 | 강사 : 딜라프루즈 |
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 30강 | 강사 : 조안나 |
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 10강 | 강사 : 서진석 |
수강 기간 : 30일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
|
|
|
|
|