|
강의 리스트
|
|
강의
|
제목
|
1 강
|
OT |
2 강
|
Phát âm (1) |
3 강
|
Phát âm (2) |
4 강
|
Xin chào (1) |
5 강
|
Xin chào (2) |
6 강
|
Tên bạn là gì (1) |
7 강
|
Tên bạn là gì (2) |
8 강
|
Cái này thì thế nào (1) |
9 강
|
Cái này thì thế nào (2) |
10 강
|
Đây là cái gì (1) |
11 강
|
Đây là cái gì (2)+memo |
12 강
|
Cho tôi một cốc sữa (1) |
13 강
|
Cho tôi một cốc sữa (2) |
14 강
|
Gần đây có quán net không (1) |
15 강
|
Gần đây có quán net không (2) |
16 강
|
Bạn làm việc ở đâu (1) |
17 강
|
Bạn làm việc ở đâu (2) |
18 강
|
Chủ nhật tuần sau là ngày mấy (1) |
19 강
|
Chủ nhật tuần sau là ngày mấy (2) |
20 강
|
Mấy giờ chúng ta đi (1) |
21 강
|
Mấy giờ chúng ta đi (2) |
22 강
|
Là bao nhiêu (1) |
23 강
|
Là bao nhiêu (2) |
24 강
|
Cuối tuần mời bạn đến dùng bữa (1) |
25 강
|
Cuối tuần mời bạn đến dùng bữa (2) |
26 강
|
Bạn biết nói tiếng Trung không [1]+memo |
27 강
|
Bạn biết nói tiếng Trung không [2] |
28 강
|
Bạn sẽ làm gì (1) |
29 강
|
Bạn sẽ làm gì (2) |
30 강
|
Khi nào cô ấy quay lại (1) |
31 강
|
Khi nào cô ấy quay lại (2) |
32 강
|
Tôi đang xem phim Hàn (1) |
33 강
|
Tôi đang xem phim Hàn (2) |
강의수 : 20강 | 강사 : 정제희 |
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 20강 | 강사 : 정제희 |
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 31강 | 강사 : 하미드 |
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 30강 | 강사 : 띠엔 |
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 21강 | 강사 : 김소연 |
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 25강 | 강사 : 하미드 |
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 32강 | 강사 : 띠엔 |
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 22강 | 강사 : 김연진 |
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 94강 | 강사 : 이수경 |
수강 기간 : 120일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 32강 | 강사 : 이수경 |
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
|
|
|
|
|